NHÃN HIỆU LÀ GÌ? THỦ TỤC ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU
Nhãn hiệu là gì?
Theo Khoản 16 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam sửa đổi năm 2022, nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu có thể là chữ cái, từ ngữ, hình ảnh, hình ba chiều hoặc sự kết hợp của các yếu tố này, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc.
Phân loại nhãn hiệu
Dựa trên các tiêu chí khác nhau, nhãn hiệu có thể được phân loại như sau:
1. Dựa vào yếu tố cấu thành:
- Nhãn hiệu chữ: Chỉ bao gồm chữ cái, từ ngữ, con số hoặc ký tự.
- Nhãn hiệu hình ảnh/hình vẽ/hình 3 chiều: Chỉ bao gồm hình ảnh, hình vẽ hoặc hình khối ba chiều.
- Nhãn hiệu kết hợp: Kết hợp cả yếu tố chữ và hình ảnh/hình vẽ/hình 3 chiều.
- Nhãn hiệu âm thanh: Được thể hiện dưới dạng đồ họa.
2. Dựa theo tính chất:
- Nhãn hiệu thông thường: Dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các chủ thể khác nhau.
- Nhãn hiệu nổi tiếng: Nhãn hiệu được người tiêu dùng biết đến rộng rãi trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
- Nhãn hiệu tập thể: Nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên của một tổ chức tập thể.
- Nhãn hiệu chứng nhận: Nhãn hiệu mà chủ sở hữu cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của họ để chứng nhận các đặc tính như xuất xứ, chất lượng.
- Nhãn hiệu liên kết: Các nhãn hiệu khác nhau của cùng một chủ thể, tương tự nhau dùng cho các sản phẩm, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự hoặc có liên quan với nhau.
- Nhãn hiệu hàng hóa: Dùng cho sản phẩm, hàng hóa.
- Nhãn hiệu dịch vụ: Dùng cho các dịch vụ.
Hướng dẫn thủ tục đăng ký nhãn hiệu theo quy định pháp luật Việt Nam
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu
Hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai đăng ký nhãn hiệu: 02 bản theo mẫu của Cục Sở hữu trí tuệ (Số: 08/2023/TT-BKHCN).
- Mẫu nhãn hiệu: 05 mẫu nhãn hiệu giống hệt nhau, kích thước không nhỏ hơn 2cm x 2cm và không lớn hơn 8cm x 8cm. Nếu là nhãn hiệu âm thanh thì nộp tệp âm thanh và bản thể hiện đồ họa.
- Bản mô tả nhãn hiệu: Mô tả chi tiết các yếu tố cấu thành nhãn hiệu, ý nghĩa (nếu có).
- Danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu: Liệt kê rõ ràng, đầy đủ các hàng hóa, dịch vụ cần đăng ký và được phân nhóm theo Bảng phân loại quốc tế về hàng hóa và dịch vụ (Nice Classification).
- Chứng từ nộp phí, lệ phí: Bản sao biên lai nộp phí và lệ phí theo quy định.
- Giấy ủy quyền: Nếu nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp.
- Các tài liệu khác (nếu có):
- Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có).
- Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/nhãn hiệu chứng nhận (nếu đăng ký nhãn hiệu tập thể/chứng nhận).
- Tài liệu chứng minh quyền đăng ký (nếu người nộp đơn không phải là người tạo ra nhãn hiệu).
Bước 2: Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu
Người nộp đơn có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện đến một trong các địa điểm sau:
- Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ: 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
- Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại TP. Hồ Chí Minh: 17-19 Tôn Thất Tùng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
- Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại Đà Nẵng: Tầng 3, số 135 Minh Mạng, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng.
Bước 3: Thẩm định hình thức đơn
- Thời gian thẩm định: 01 tháng kể từ ngày nộp đơn.
- Cục Sở hữu trí tuệ sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và thông báo kết quả. Nếu hồ sơ hợp lệ, đơn sẽ được chấp nhận hình thức. Nếu không hợp lệ, Cục sẽ ra thông báo yêu cầu sửa chữa thiếu sót.
Bước 4: Công bố đơn đăng ký nhãn hiệu
- Thời gian công bố: 02 tháng kể từ ngày đơn được chấp nhận hợp lệ.
- Thông tin về đơn đăng ký nhãn hiệu hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp.
Bước 5: Thẩm định nội dung đơn
- Thời gian thẩm định: Không quá 09 tháng kể từ ngày công bố đơn.
- Cục Sở hữu trí tuệ sẽ đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu dựa trên các điều kiện bảo hộ theo quy định của pháp luật.
Bước 6: Ra quyết định cấp hoặc từ chối văn bằng bảo hộ
- Nếu nhãn hiệu đáp ứng các điều kiện bảo hộ, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ ra quyết định cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu.
- Nếu nhãn hiệu không đáp ứng điều kiện, Cục sẽ ra quyết định từ chối cấp văn bằng bảo hộ và nêu rõ lý do.
Bước 7: Cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu
- Sau khi nộp phí cấp văn bằng, người nộp đơn sẽ được cấp Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu.
- Thời hạn hiệu lực của Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể được gia hạn nhiều lần liên tiếp, mỗi lần 10 năm.
Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp!